Có 2 kết quả:
摆谱儿 bǎi pǔr ㄅㄞˇ • 擺譜兒 bǎi pǔr ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 擺譜|摆谱[bai3 pu3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 擺譜|摆谱[bai3 pu3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0