Có 2 kết quả:

摆谱儿 bǎi pǔr ㄅㄞˇ 擺譜兒 bǎi pǔr ㄅㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 擺譜|摆谱[bai3 pu3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 擺譜|摆谱[bai3 pu3]

Bình luận 0